image 15

Tiếng Anh cho xây dựng

Tiếng Anh cho xây dựng

image 15

Trong thế giới xây dựng phát triển nhanh, giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo các dự án được hoàn thành an toàn và hiệu quả. Và nếu bạn là người học tiếng Anh làm việc trong ngành xây dựng, bạn sẽ cần biết thuật ngữ này.

Trong bài viết này, bạn sẽ học 55 từ và cụm từ quan trọng được sử dụng trên công trường xây dựng. Từ việc đọc bản thiết kế đến nói chuyện với đồng nghiệp, sếp hoặc khách hàng, chúng tôi đều có thể giúp bạn.

Building, Updating, Destroying

Build 

Xây dựng hoặc tạo ra cái gì đó từ hư không.

He’s planning to build a new house. 

Reconstruct 

Xây dựng lại, thường là sau khi một công trình đã bị hư hại.

Next week we’ll begin to reconstruct the old church. 

Remodel 

Thay đổi cấu trúc bên trong của một tòa nhà (hoặc một phần của tòa nhà) để thay đổi diện mạo của tòa nhà đó.

They want to remodel the master bedroom to create more closet space. 

Renovate 

Tương tự nhưng hơi khác so với “remodel.” Thuật ngữ này đề cập đến việc cập nhật hoặc sửa chữa một tòa nhà (hoặc một phần của tòa nhà) để nó trông như mới trở lại.

The kitchen is 20 years old and they want to renovate it. 

Demolition 

Hành động phá hủy hoặc hạ gục một cái gì đó.

The demolition of the empty warehouse downtown is scheduled for next week. 

Excavation 

Đây là quá trình đào và loại bỏ đất hoặc đá khỏi mặt đất để tạo thành một lỗ hoặc rãnh. Quá trình này thường được thực hiện để chuẩn bị mặt bằng cho các dự án xây dựng, chẳng hạn như xây dựng nền móng hoặc các tiện ích ngầm.

The construction crew started the excavation to prepare the site for the new building’s foundation. 

Sites and Spaces

Property 

Bạn có thể biết thuật ngữ tiếng Anh chung “property”, ám chỉ đồ đạc của ai đó. Trong xây dựng, một bất động sản là một mảnh đất cụ thể—thường bao gồm tòa nhà hoặc các tòa nhà trên mảnh đất đó.

He owns several properties in the downtown area. 

Commercial property 

Bất động sản thương mại là bất động sản dành cho các tòa nhà phi dân cư. Nói cách khác, nó nên được sử dụng cho mục đích kinh doanh, không phải để ở.

The contract is for a commercial property and the building will be for offices. 

Construction site  / Building site 

Nơi một công trình đang được xây dựng.

We’ll need to bring the equipment to 5th Street. That’s where the construction site is located. 

Scaffolding 

Đây là một cấu trúc tạm thời bên cạnh một tòa nhà mà công nhân có thể đứng để làm việc trên tòa nhà. Nó thường được làm bằng ván gỗ và cột kim loại.

He fell from the scaffolding onto the sidewalk but didn’t have any serious injuries. 

Hazardous 

Từ này mô tả điều gì đó nguy hiểm.

The weather conditions are too hazardous for work on the construction site today. 

Describing Buildings and Building Materials

Blueprint 

Thiết kế hoặc bản vẽ thể hiện sơ đồ của một tòa nhà hoặc công trình kiến ​​trúc khác, chẳng hạn như một ngôi nhà.

We got the blueprints today and everything looks perfect. When can we start to build? 

Brick 

Một khối cứng, thường được làm từ đất sét, được dùng để xây dựng các công trình.

What are the walls made out of? We used brick

Concrete 

Đây là vật liệu cứng, màu xám được dùng để tạo sàn và tường, cùng nhiều thứ khác. Nó được đổ ra dưới dạng lỏng và sau đó đông cứng.

We’ll pour the concrete foundation today. 

Rebar 

Rebar (viết tắt của “reinforcing bar”) là thanh thép hoặc lưới thép chắc chắn được sử dụng trong bê tông để làm cho bê tông chắc hơn và ngăn ngừa các vết nứt trong các tòa nhà và công trình kiến ​​trúc.

The construction workers placed rebar into the concrete foundation to reinforce the building’s structure. 

Steel 

Đây là loại kim loại bền và chắc được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, cầu và các công trình khác đòi hỏi độ bền cao.

The skyscraper was constructed using steel beams and columns to support its impressive height. 

Drywall 

Đây là một tấm ván thường được làm từ thạch cao, dùng để tạo nên các bức tường bên trong của một công trình kiến ​​trúc.

He ordered the drywall last month, but it hasn’t arrived yet, so we’re behind schedule. 

Insulation 

Trong xây dựng, vật liệu cách nhiệt là vật liệu dùng để ngăn nhiệt, âm thanh hoặc điện thoát ra hoặc đi vào tòa nhà. Nó giúp duy trì nhiệt độ trong nhà dễ chịu và giảm mức tiêu thụ năng lượng.

The new building was designed with high-quality insulation to keep it warm during the winter and cool during the summer. 

Beam 

Một mảnh gỗ, thép hoặc vật liệu khác chạy ngang qua kết cấu của tòa nhà để chịu trọng lượng.

We discovered cracks in this beam, which we need to address as soon as possible. 

Joist 

Một dầm đỡ bằng gỗ hoặc kim loại trong một tòa nhà. Thường thì dầm chạy song song với trần nhà hoặc sàn nhà. Trong khi dầm là các thành phần cấu trúc chịu lực chính của mái nhà và truyền trọng lượng của tòa nhà đến các giá đỡ thẳng đứng, thì dầm ngang là các giá đỡ nhỏ hơn phân phối tải trọng đến các dầm hoặc tường.

We’ll finish putting in the joists today and start laying the floor tomorrow. 

Vertical 

Hướng từ trên xuống dưới hoặc từ trên xuống dưới.

How many vertical beams are there on each floor of the building? 

Horizontal 

Hướng từ trái sang phải hoặc từ bên này sang bên kia.

The floor and ceiling are both horizontal

Construction Tools

Hammer 

Dụng cụ này được sử dụng để đóng đinh và các vật khác vào bề mặt.

He used a hammer to drive the nails into the wooden plank. 

Screwdriver 

Đây là một công cụ dùng để vặn ốc vít và bu lông (vít kim loại) để gắn chặt các vật lại với nhau.

We put the furniture together with a screwdriver and screws. 

Tape Measure 

Một thước dài, mềm dẻo dùng để đo chiều dài hoặc kích thước của vật thể.

Please measure the width of the door with the tape measure

Level 

Đây là một công cụ dùng để kiểm tra xem vật gì đó có thẳng và bằng phẳng không, như tường hoặc kệ.

We need a level to make sure the picture frame is straight. 

Pliers 

Dụng cụ cầm tay có hai tay và một trục xoay dùng để kẹp và uốn dây hoặc các vật nhỏ.

You can use the pliers to twist the wires together. 

Wrench 

Một dụng cụ dùng để siết chặt hoặc nới lỏng đai ốc và bu lông.

She had to borrow a wrench from her neighbor to loosen the nuts on her bicycle tire. 

Power Drill 

Một công cụ khoan lỗ hoặc vặn vít vào vật liệu bằng điện.

With a power drill we can quickly make holes in the wall to hang the shelves. 

Saw 

Một công cụ có lưỡi sắc dùng để cắt gỗ hoặc các vật liệu khác. Có nhiều loại cưa khác nhau như cưa tròn và cưa tay.

Peter used a saw to cut the tree into small pieces of wood for the fireplace. 

Utility Knife 

Một con dao nhỏ có lưỡi dao có thể thu vào dùng để cắt nhiều loại vật liệu khác nhau.

Lisa used a utility knife to open the package. 

Ladder 

Thang có các bậc hoặc thanh chắn để mọi người có thể leo lên và xuống.

I use a ladder to reach the light to change the lightbulb. 

Wheelbarrow 

Một thiết bị dùng để di chuyển vật liệu như đá hoặc đất từ ​​nơi này đến nơi khác. Nó có một bánh xe ở phía trước, vì vậy mọi người có thể dễ dàng đẩy nó xung quanh.

She put the rocks from the garden into the wheelbarrow and took them to the other side of her house. 

Shovel 

Đây là một công cụ dùng để nhặt đất, cát, sỏi và tuyết.

Give me the shovel so I can clear off the sidewalk. 

Hard hat 

Mũ bảo hộ mà công nhân xây dựng đội trên công trường xây dựng.

You must wear a hard hat to protect your head while on the construction site. 

Construction Vehicles

Bulldozer 

Một loại máy có gắn một cái xẻng lớn giúp đào hố và lấy đá ra khỏi mặt đất.

We’ll need the bulldozer to dig the foundation. 

Dump truck 

Đây là loại xe tải lớn có thùng xe hở, có thể chứa rác và mảnh vụn.

The dump truck is full and needs to be emptied. 

Excavator 

Đây là một chiếc máy hạng nặng có gầu ở phía trước để đào và di chuyển đất và mảnh vụn.

The construction crew used an excavator to dig a deep trench for laying the foundation of the new building. 

Crane 

Cỗ máy cao giúp nâng các vật thể và vật liệu nặng lên các tầng cao của tòa nhà.

Adam is operating the crane today. 

Concrete Mixer Truck 

Đây là loại xe có trống quay, dùng để vận chuyển và trộn bê tông tại chỗ.

The concrete mixer truck arrived at the construction site to deliver the freshly mixed concrete for the building’s foundation. 

Grader 

Một loại máy có lưỡi dài dùng để san phẳng và làm mịn bề mặt, đặc biệt là đường sá.

The grader leveled the surface of the road, making it smooth and ready for the final asphalt layer. 

Paver 

Một loại máy dùng để trải nhựa đường hoặc bê tông trên đường và các bề mặt khác.

The construction crew used the paver to lay down a new asphalt surface on the road, ensuring a smooth and even finish. 

Construction Job Titles and Positions

Architect 

Người tạo ra hoặc vẽ bản thiết kế cho tòa nhà, ngôi nhà hoặc công trình kiến ​​trúc.

Rachel was the lead architect for the museum downtown. 

Surveyor 

Người khảo sát đất đai để xem liệu có thể xây dựng ở đó hay không.

The surveyor just sent us his report and we’re all set to start building. 

Contractor 

Nhà thầu là cá nhân hoặc công ty cung cấp dịch vụ cho một công việc cụ thể.

For the indoor pool, we’ll need to hire a contractor who has experience with this type of project. 

General contractor 

Người hoặc công ty chịu trách nhiệm về công việc hàng ngày của tất cả thành viên tại công trường xây dựng.

A good general contractor anticipates problems on job sites before they happen. 

Subcontractor 

Một cá nhân hoặc công ty làm việc cho một nhà thầu hoặc dự án lớn hơn.

Let’s get a subcontractor for the plumbing. 

Workman 

Một người làm công việc chân tay và thường báo cáo với nhà thầu hoặc người quản lý khác tại công trường xây dựng.

How many workmen do you have on site? 

Bricklayer 

Người xây tường, công trình và lối đi bằng gạch.

The bricklayers finished today and the walls look great! 

Electrician 

Người lắp đặt dây điện cho một tòa nhà hoặc công trình kiến ​​trúc.

It’s safer to hire a professional electrician. They’ll know what safety equipment to install around the wires. 

Plumber 

Người lắp đặt đường ống và thiết bị ống nước trong một tòa nhà hoặc công trình kiến ​​trúc.

If you don’t know how to fix your plumbing, call your local plumber

Roofer 

Người này chịu trách nhiệm xây dựng mái nhà của một tòa nhà hoặc công trình kiến ​​trúc.

The roofers won’t come today because it’s raining. 

Steeplejack 

Một người trèo lên các công trình và tòa nhà cao tầng để vệ sinh và sửa chữa chúng.

We need a steeplejack to get up there and fix the chimney. 

Stonemason 

Người xây dựng và làm việc với đá.

Do we really need a stonemason? I thought we’d decided to use brick and concrete. 

Carpenter 

Người xây dựng và sửa chữa các tòa nhà, công trình kiến ​​trúc và các vật dụng khác bằng gỗ.

Let’s ask the carpenter to build bookshelves into this wall. 

Tài nguyên để học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Có nhiều nguồn tài liệu tuyệt vời có thể giúp bạn tự tin hơn vào lần tới khi bạn phải nói tiếng Anh tại công trường xây dựng. Nếu bạn muốn tự học , hãy xem những cuốn sách sau:

tau vu tru 2

Bài viết liên quan

Phản hồi