
26 Lỗi Thường Gặp Khi Học Tiếng Anh (Và Cách Tránh Chúng)
26 Lỗi Thường Gặp Khi Học Tiếng Anh (Và Cách Tránh Chúng)

Học tiếng Anh là một hành trình đầy thú vị, nhưng không tránh khỏi việc mắc lỗi. Điều quan trọng là bạn học được từ những sai lầm đó. Dưới đây là 26 lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp phải, cùng với giải thích rõ ràng và cách khắc phục để giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn.
Phần 1: Các Lỗi Ngữ Pháp Phổ Biến
1. It’s or Its
Câu sai: The spider spun it’s web. Its a very beautiful web.
“Its” (không có dấu nháy đơn) là dạng sở hữu của đại từ. Nó cũng là một trong những từ bị sử dụng sai phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Trong ví dụ trên, chúng ta nên sử dụng đại từ sở hữu “its” để nói về mạng nhện vì mạng nhện đó là của con nhện.
“It’s” (có dấu nháy đơn) là dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has”.
Khi nói về vẻ đẹp của web, chúng ta đang nói rằng đó là một trang web rất đẹp. Do đó, chúng ta nên sử dụng dạng rút gọn “it’s” thay vì “its”.
Vì vậy, nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng cách viết nào—”it’s” hay “its”—hãy thử thêm “it is” hoặc “it has” vào câu. Nếu cả hai cụm từ đó đều không hiệu quả, thì its chính là từ bạn đang tìm.
Câu đúng: The spider spun its web. It’s a very beautiful web.
2. Sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ
Câu sai: The list of items are on the desk.
Trong câu trên, danh sách các mục là một danh sách số ít, do đó sử dụng “are” là không đúng. Chúng ta nên sử dụng “is”.
Câu đúng: The list of items is on the desk.
3. Gone or Went
Câu sai: She had already went to the bathroom before they got in the car.
Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng “gone” hay “went”, hãy nhớ rằng “gone” luôn cần một động từ trợ động từ trước. Các động từ trợ động từ bao gồm: has, have, had, is, am, are, was, were, be . “Went” không thể có động từ trợ động trước nó.
Trong câu trên, chúng ta sử dụng “went” mặc dù động từ trợ động “had” cũng có mặt. Vì từ “had” ở đó, chúng ta nên sử dụng “gone” thay vì “went”.
Câu đúng: She had already gone to the bathroom before they got in the car.
4. Watch, Look, See
Câu sai: Stop watching my private journal. / I look at the snow falling. / I don’t play tennis, but I look at them playing every day.
“See,” “look” và “watch” thường gây nhầm lẫn vì nghĩa của chúng tương tự nhau. Sau đây là sự khác biệt giữa ba động từ:
- Look — nhìn trực tiếp vào một cái gì đó.
- See — để thấy được điều gì đó xuất hiện trước mắt mà ta không mong đợi.
- Watch — nhìn kỹ vào một vật gì đó, thường là vật đang chuyển động.
Vì vậy, chúng ta có thể “see” một thứ gì đó ngay cả khi chúng ta không muốn, nhưng chúng ta chỉ có thể “look” một thứ gì đó một cách có chủ đích.
Câu đúng: Stop looking at my private journal. / I watch the snow falling. / I don’t play tennis, but I see them playing every day.
5. Đặt sai đại từ
Câu sai: Take a deep breath through your nose and hold it.
Đại từ (it) trong câu phải thay thế cho danh từ, nhưng ở đây không rõ nó thay thế cho danh từ nào.
Danh từ số ít gần nhất với từ “it” là “nose”, vì vậy có vẻ như “hold it” có nghĩa là giữ mũi của bạn. Nhưng chúng ta muốn ai đó nín thở—không phải mũi của họ.
Khi chúng ta sử dụng đại từ đúng cách, chúng ta phải dễ dàng hiểu được danh từ đơn mà đại từ đó đại diện cho. Hãy đảm bảo rằng nó rất rõ ràng. Nếu không rõ ràng, đừng sử dụng đại từ hoặc thay đổi câu!
Câu đúng: Take a breath through your nose and hold your breath.
6. May vs. Might
Câu sai: He may have eaten the last piece of cake.
Quyết định khi nào sử dụng “may” thay vì “might” có thể khó khăn vì sự khác biệt giữa hai động từ này khá nhỏ. Cả hai đều chỉ ra rằng điều gì đó là có thể, nhưng “might” gợi ý sự không chắc chắn hơn một chút so với “may”.
“I might take a trip to India next year” có nghĩa là có thể bạn sẽ đến Ấn Độ, nhưng cũng có thể bạn sẽ không.. “I may have a slice of cake after dinner” thể hiện sự chắc chắn hơn một chút rằng bạn sẽ ăn chiếc bánh đó.
Quy tắc “may” trở thành “might” ở thì quá khứ thậm chí còn khó hiểu hơn. Vì vậy, ở thì hiện tại, bạn sẽ nói “he may eat the last piece of cake,” nhưng ở thì quá khứ, câu này trở thànhs “he might have eaten the last piece of cake.”
Câu đúng: He might have eaten the last piece of cake.
7. Fewer vs. Less
Câu sai: I wish you would turn off the lights, so we could use fewer electricity.
Lỗi này khó đối với người học tiếng Anh và người bản xứ nói tiếng Anh. Cả “fewer” và “less” đều mô tả từ trái nghĩa với “more”, nhưng bạn cần xem danh từ để quyết định sử dụng từ nào.
“Fewer” được dùng cho danh từ đếm được, như books, cars, people hoặc cups. Về cơ bản, nếu một số có thể đứng trước danh từ, như 2 books, 10 cars, 100 people hoặc 5 cups, thì danh từ đó là đếm được.
“Less” được dùng cho danh từ không đếm được, như love, water, electricity hoặc science. Nếu bạn không thể biến danh từ thành số nhiều, thì đó là danh từ không đếm được.
Ví dụ, bạn có thể nói “This parking lot is too crowded. I wish there were fewer cars,” nhưng “I wish you would turn off the lights, so we could use less electricity.”
Câu đúng: I wish you would turn off the lights, so we could use less electricity.
8. Could, Should hoặc Would
Câu sai: That shirt looks great on you. I think you would buy it.
“Should” được dùng để đưa ra lời khuyên:
That shirt looks great on you. I think you should buy it.
“Would” được dùng để mô tả những tình huống không thể xảy ra hoặc không thực tế:
I would love to go to Italy, but I don’t have enough money.
“Could” có thể được sử dụng theo ba cách:
- Để mô tả một khả năng trong quá khứ (“When I was younger, I could run twice as fast.”).
- Để mô tả những khả năng trong tương lai (“If we work really hard, I think we could save up enough money for a vacation this year.”).
- Để đưa ra yêu cầu lịch sự (“Could I have a cup of tea?”).
Câu đúng: That shirt looks great on you. I think you should buy it.
9. Bring vs. Take
Câu sai: Please take me a snack.
“Bring” gợi ý chuyển động
về phía người nói, tương tự như “come”. Bạn yêu cầu mọi người mang đồ đến nơi bạn đang đứng.
“Take” gợi ý di chuyển
ra xa người nói, làm cho nó giống với “go”. Bạn mang đồ vật đến nơi bạn muốn đến. Bạn có thể nói “Don’t forget to take your book to school” hoặc “Please take me home.”
Câu đúng: Please bring me a snack.
10. Make vs. Do
Câu sai: I need to do dinner.
“Make” thường có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất ra cái gì đó, như trong “I need to make dinner” hoặc “We made a strawberry cake yesterday.”
“Do” thường đòi hỏi một hành động hoặc hoạt động, như trong “do some exercise” hoặc “do business.”
Tuy nhiên, không có quy tắc rõ ràng nào cho hai động từ này và có rất nhiều trường hợp ngoại lệ cũng như cách kết hợp từ mà bạn sẽ cần phải học thuộc lòng.
Câu đúng: I need to make dinner.
11. Trật tự tính từ
Câu sai: It’s a red big car.
Nếu bạn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một danh từ, chúng cần phải theo một thứ tự cụ thể trong câu. Đây là lý do tại sao “it’s a big red car” là đúng, nhưng “it’s a red big car” nghe có vẻ sai.
Trật tự tính từ thông thường là:
1) Quantity or number
2) quality or opinion
3) size
4) shape
5) age
6) colour
7) nationality
8) material
Tất nhiên, việc sử dụng nhiều hơn ba tính từ để miêu tả một danh từ là điều bất thường, vì vậy bạn hiếm khi cần sử dụng tất cả những tính từ này cùng một lúc.
Câu đúng: It’s a big red car.
12. Me vs. Myself
Câu sai: I cleaned the entire house by me.
“Me” là đại từ tân ngữ, vì vậy nó chỉ người nhận hành động của động từ.
Ví dụ, bạn có thể nói:
My parents want me to help with the chores more.
Please call me if you have any questions.
“Myself” là một đại từ phản thân—như themselves, themselves hoặc themselves. Ví dụ, bạn có thể nói:
I gave myself a break from studying today.
Câu đúng: I cleaned the entire house by myself.
13. There, Their or They’re
Câu sai: Their are five cafes on this street.
“There” được dùng để chỉ một địa điểm, như trong câu này:
The book is over there on the table.
Nó cũng có thể được sử dụng với động từ “to be” để chỉ sự tồn tại của cái gì đó.
“Their” là tính từ sở hữu—như my, your hoặc his. Ví dụ:
That’s their house.
Cuối cùng, “they’re” là dạng rút gọn của “they are”, do đó nó là chủ ngữ “they” cộng với động từ “are”. Ví dụ, bạn có thể nói:
They’re going to play soccer with us tonight.
Câu đúng: There are five cafes on this street.
14. A vs. The
Câu sai: A movie was very interesting.
Khi bạn đang nói về điều gì đó một cách chung chung, hãy sử dụng mạo từ bất định “a”.
Nhưng nếu bạn đang nói về một điều cụ thể mà mọi người trong cuộc trò chuyện đều quen thuộc thì hãy sử dụng “the”.
Ví dụ, nếu tôi nói “Let’s watch a movie,” ý tôi là chúng ta nên xem bất kỳ bộ phim nào.
Tuy nhiên, nếu tôi nói “Let’s watch the movie,” ý tôi là nhắc đến một bộ phim cụ thể mà bạn và tôi đã bàn bạc sẽ cùng xem.
Câu đúng: The movie was very interesting.
Phần 2: Lỗi Nói và Viết
15. Future Tense (Thì tương lai)
Câu sai: I will be going to the dance party yesterday.
Thì tương lai được sử dụng để nói về thời điểm không đúng trong câu trên vì nó nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Bạn chỉ nên sử dụng thì tương lai khi một sự việc nào đó chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra trong tương lai.
Câu đúng: I will be going to the dance party tomorrow.
16. Literally Figuratively (Nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)
Câu sai: I’m literally melting because it’s so hot. / Figuratively speaking, it’s 100 degrees out here.
Đây là một sai lầm vì “literally” có nghĩa là “actually,” trong “figuratively” có nghĩa là không có thật.
“Figuratively” được dùng để phóng đại hoặc mở rộng ý nghĩa của một cái gì đó.
Câu đúng: Figuratively speaking, I’m melting because it’s so hot. / It’s literally 100 degrees out here.
17. Loan hoặc Borrow (Vay hoặc mượn)
Câu sai: Can you borrow me that book? You can loan me my notes.
Người nghe có thể bị nhầm lẫn, vì “loan” có nghĩa là “to give” “borrow” có nghĩa là “to take.” Bạn chỉ cần ghi nhớ những từ này để hiểu đúng nghĩa.
Trong ví dụ trên, “borrow me that book” có nghĩa là “take me that book”.
Bạn muốn người nghe đưa cuốn sách đi đâu? Đó không phải là điều bạn muốn nói!
Thay vào đó, bạn muốn sử dụng cuốn sách nên muốn có người tặng nó cho bạn.
Câu đúng: Can you loan me that book? You can borrow my notes.
18. Casual hoặc Formal (Thường ngày hoặc trang trọng)
Câu sai: (At a job interview) “Hey, what’s up?”
Hiểu rõ đối tượng của bạn!
Casual talk là dành cho bạn bè, không phải sếp của bạn. Đây không phải là trang trọng—mà là tiếng lóng. Nó thậm chí có thể được coi là không phù hợp hoặc thô lỗ.
Để nói tiếng Anh trang trọng hơn , bạn nên tránh dùng từ viết tắt (nói “how is” thay vì “how’s”) và cố gắng lịch sự hơn.
Câu đúng: “Hello, how is everything going?”
19. Since hoặc For
Câu sai: I have known him for always. I saw him since last year.
Bạn sử dụng “for” nếu bạn không phải tính toán thời gian (vì lượng thời gian đã được chỉ ra trong câu). Bạn sử dụng “since” nếu bạn phải tính toán, vì bạn chỉ có điểm bắt đầu.
Câu đúng: I have lived here for two months. / I have lived here since 1975.
To get familiar with more confusing and similar English words, I recommend watching this video:
20. Tiếng Anh học thuật hoặc gôn ngữ nhắn tin thông thường
Câu sai: (In an academic paper) If u want to know my opinion tho, IDK who should be president.
Cố gắng phá bỏ thói quen sử dụng ngôn ngữ văn bản để truyền đạt ý tưởng của bạn. Hãy viết ra mọi thứ một cách đầy đủ.
Kiểu văn bản này là ngôn ngữ không phù hợp để sử dụng cho mục đích học thuật. Các từ lóng như “IDK” (viết tắt của “ I d on’t k now”) chỉ phù hợp để trò chuyện và nhắn tin.
Câu đúng: If you want to know my opinion, I do not know who should be president.
21. Dấu câu
Câu sai: (In a business letter) Dear Mrs. Jones: I am still interested in the job and wanted to thank you for the interview! I hope you will consider me for the following programs, A, B and C.
Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ mục đích của dấu câu.
Trong ví dụ trên, khi bạn xưng hô với bà Jones, bạn chỉ nên thêm dấu phẩy.
Dấu hai chấm (:) được sử dụng khi bạn muốn liệt kê một cái gì đó, và thường không sử dụng khi bạn đang đề cập đến ai đó.
Dấu chấm than có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp. Thường thì chúng được dùng để minh họa những cảm xúc mạnh mẽ mà nhà tuyển dụng tiềm năng có thể không quan tâm.
Câu đúng: Dear Mrs. Jones, I am still interested in the job, and I wanted to thank you for the interview. I hope you will consider me for the following programs: A, B and C.
22. Câu dài dòng
Câu sai: I am a woman and I am a good mother and I am an office worker.
Nếu bạn không thể nói ra ngay một hơi thì bạn cũng không nên viết như vậy.
Câu dài là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (câu hoàn chỉnh) được nối với nhau mà không có dấu câu thích hợp.
Ví dụ này thiếu dấu chấm sau từ “woman” và đáng lẽ phải gồm hai câu riêng biệt.
Câu đúng: I am a woman. I am a good mother and an office worker.
23. Dấu nháy đơn
Câu sai: A womans hat was left on the bus. / Two dogs use the dish. It is the dogs’s dish.
Dấu nháy đơn chỉ ra rằng danh từ sở hữu một cái gì đó. Không có dấu nháy đơn trong câu đầu tiên, mặc dù nó đang nói về chiếc mũ của người phụ nữ.
Có nhiều hơn một con chó trong câu thứ hai, nhưng dấu nháy đơn không được sử dụng đúng. Danh từ số ít luôn thêm ‘s khi bạn chỉ sự sở hữu, ngay cả khi danh từ kết thúc bằng “s”.
Danh từ số nhiều không tận cùng bằng “s” cũng có ‘s . Tuy nhiên, danh từ số nhiều tận cùng bằng “s” có thêm dấu nháy đơn sau “s”.
Câu đúng: A woman‘s hat was left on the bus. / Two dogs use the dish. It is the dogs’ dish.
24. Viết hoa
Câu sai: one rainy day, i saw sarah at Union street library.
Trong ví dụ này, Union là từ duy nhất được viết hoa trong khi đáng lẽ phải có nhiều hơn thế.
Bạn nên luôn viết hoa từ khi đó:
- Từ đầu tiên trong câu. Trong câu này, từ đầu tiên là “one”, do đó “one” phải viết hoa.
- Đại từ “I.” Luôn viết hoa chữ “I.”
- Tên mà ai đó đặt cho một người, một vật hoặc một địa điểm. “Sarah” phải được viết hoa, và “Union Street Library” phải được viết hoa hoàn toàn vì đây là tên riêng của một địa điểm.
Câu đúng: One rainy day, I saw Sarah at Union Street Library.
25. Sử dụng quá nhiều dấu phẩy
Câu sai: “Oh my gosh, I can’t believe he (or she) asked me out, this is the best day ever, I’ve been dreaming about this, I have no idea what to wear!”
Dấu phẩy không đủ để làm chậm câu này lại. Nếu không có sự ngắt nghỉ thực sự giữa những ý đó, câu sẽ trở nên dài dòng.
Nếu bạn sử dụng quá nhiều dấu phẩy trong bài viết, có thể bạn đang cố nhồi nhét quá nhiều suy nghĩ vào một câu. Bạn cũng có thể đang tạo ra những câu dài dòng.
May mắn thay, có hai cách rất đơn giản để khắc phục lỗi phổ biến này:
- Thay dấu phẩy bằng dấu chấm (I’ve been dreaming about this. I have nothing to wear.)
- Thêm một từ nối sau dấu phẩy (I’ve been dreaming about this, but I have nothing to wear.)
Câu đúng: “Oh my gosh, I can’t believe he (or she) asked me out. This is the best day ever! I’ve been dreaming about this, but I have no idea what to wear!”
26. Quên dấu gạch nối
Câu sai: He is an eight year old boy.
Dấu gạch nối kết nối các ý tưởng . Chúng là chất keo gắn kết các mô tả lại với nhau. Chúng là một vấn đề khá lớn!
Ví dụ, cụm từ: “dog-eating cat.”
Bằng cách đặt dòng nhỏ đó giữa các từ “dog” “eating,” bạn đang đánh dấu chúng là một mô tả duy nhất. Điều này có nghĩa là, với dấu gạch nối, bạn có một con mèo ăn thịt chó.
Nếu không có dấu gạch nối, các từ “dog” “eating” không được kết nối, làm thay đổi cách đọc cụm từ. Bây giờ bạn có “dog eating cat” hoặc một con chó thực sự đang ăn một con mèo.
Câu đúng: He is an eight-year-old boy.
Bằng cách tránh những lỗi thường gặp này trong tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu nói và viết chính xác hơn.

Phản hồi