
15 Từ vựng Công nghệ thông tin dành cho người học tiếng Anh
15 Từ vựng Công nghệ thông tin dành cho người học tiếng Anh

Công nghệ thông tin hay CNTT (sử dụng máy tính và công nghệ khác để quản lý thông tin) ở khắp mọi nơi. Nó nằm trong tay chúng ta, ở nhà và ở văn phòng, khiến việc biết ngôn ngữ CNTT trở nên cần thiết.
Các từ trong danh sách có nhiều nghĩa, nhưng tôi sẽ chỉ giải thích chúng trong bối cảnh CNTT. Học 15 từ vựng công nghệ thông tin để bạn có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp kinh doanh.
1. Monitor
Danh từ monitor dùng để chỉ màn hình video dùng để hiển thị thông tin trên máy tính của bạn.
I work on the computer most of the day. I find that using a bigger monitor reduces (lessens) the strain on my eyes.
The technical support team will monitor my computer over a period of time to see what’s causing this problem.
2. Connect
Động từ to connect được sử dụng để mô tả hành động thiết lập (tạo ra) giao tiếp với Internet hoặc với thiết bị khác (thiết bị máy tính) như màn hình, modem, v.v.
Can you please show me how to connect my laptop to the central printer?
Danh từ connection đề cập đến sự giao tiếp giữa hai hoặc nhiều thiết bị máy tính hoặc liên kết tới Internet.
According to Techspot, Speedtest has released a report on the speed of Internet connections across the US.
3. Install
Động từ to install ó nghĩa là thiết lập hoặc chuẩn bị máy tính hoặc ứng dụng (chương trình phần mềm) sẵn sàng sử dụng.
On my first day of work, my supervisor sent the technical support team to install a new computer for me.
Danh từ installation đề cập đến hành động cài đặt máy tính hoặc ứng dụng.
Infoworld has a complete guide to Windows 10 installation that will answer any questions you might have.
4. Network
Bạn có biết máy tính tại nơi làm việc của bạn có thể được kết nối với mạng văn phòng không?
Danh từ network dùng để chỉ hệ thống máy tính được kết nối với nhau và các thiết bị khác như máy in để trao đổi dữ liệu với nhau.
Mạng văn phòng riêng được gọi là intranet (mạng nội bộ).
Before we open for business, I need to get my office computer network set up and tested.
Networked , dạng tính từ của từ này, được dùng để mô tả loại môi trường (tình huống) này.
In a networked system, a problem on one computer could affect all the other computers on the network.
5. Boot
Động từ to boot có một ý nghĩa đặc biệt trong CNTT. Nó thường được sử dụng trong cụm động từ to boot up, có nghĩa là bật máy tính và để máy sẵn sàng sử dụng. Bạn cũng có thể nói “start up” hoặc “power up”.
There seems to be a problem with my laptop. It wouldn’t boot up this morning.
Boot up là một cụm động từ tách biệt mà bạn có thể sử dụng với một đại từ. Bạn có thể sử dụng “start up” và “power up” theo cùng một cách. Điều này có nghĩa là bạn có thể lấy giới từ “up” và sử dụng nó sau trong câu. Nó không nhất thiết phải theo sau trực tiếp “boot”.
There seems to be a problem with my laptop. I couldn’t boot it up this morning.
Thêm tiền tố “re-” sẽ cho ra từ reboot . “Re-” thường được dùng để chỉ việc làm lại một việc gì đó. Động từ to reboot có nghĩa là khởi động lại máy tính của bạn.
If you’re still getting errors on your computer, you might want to reboot it.
Reboot cũng có thể được sử dụng như một danh từ.
If you’re still getting errors on your computer, a reboot might help.
6. Access
Động từ to access, khi sử dụng trong CNTT có nghĩa là truy cập và sử dụng máy tính, trang web hoặc ứng dụng.
This is a shared computer only for the use of our department. You can get the password from me if you need to access it.
Danh từ access đề cập đến hành động truy cập vào máy tính. Nó thường được sử dụng với động từ “grant” để có nghĩa là “cấp quyền sử dụng”.
I’m afraid we can’t grant anyone access to our department’s computers.
7. Log in
Một số trang web và ứng dụng yêu cầu bạn phải đăng nhập trước khi có thể vào và sử dụng chúng. To log in là quá trình bạn nhập thông tin nhất định trước khi được phép truy cập trang web hoặc ứng dụng.
I’ve forgotten my password so I can’t log in to Gmail anymore.
Ngược lại với “log in” là “log out,” đây là thao tác bạn nên thực hiện để thoát khỏi một trang web hoặc ứng dụng.
Don’t forget to log out before you leave, especially if you’re using a shared computer.
Đôi khi các thuật ngữ sign in và sign out cũng được sử dụng.
8. Download
To download là một động từ bạn thường nghe thấy trong CNTT để nói về việc chuyển dữ liệu hoặc thông tin từ nguồn máy tính chính sang thiết bị khác.
I need to download the photos of my business trip to my computer for today’s presentation.
Danh từ download đề cập đến thông tin hoặc ứng dụng đã được tải xuống.
I found a download on this website of the most popular technology articles published last year.
9. Upgrade
Không có gì lạ khi nghe từ này trong một lĩnh vực thay đổi nhanh như CNTT. Động từ to upgrade có nghĩa là cập nhật máy tính (hoặc thiết bị khác) của bạn bằng phần cứng hoặc phần mềm mới nhất.
Our management is confident that our business will improve if we upgrade to the latest computer equipment.
Danh từ upgrade chỉ đơn giản có nghĩa là bản cập nhật lên phiên bản cao hơn (mới hơn). Bạn có thể đã nghe cụm từ phổ biến “get an upgrade”.
According to Infoworld, IT managers have been waiting for the upgrade to Windows 10.
10. Analyze
Động từ to analyze được sử dụng khá thường xuyên trong CNTT khi cần nghiên cứu kỹ dữ liệu, thông tin hoặc thậm chí là vấn đề kỹ thuật. Ví dụ, bạn có thể phân tích xu hướng sản phẩm hoặc vấn đề với mạng truyền thông của mình.
This is not a problem with a simple solution. We need time to analyze why your laptop won’t boot up.
Dạng danh từ analysis đề cập đến hành động và kết quả của việc phân tích dữ liệu hoặc vấn đề.
According to the technical support team’s analysis, you’re better off buying a new laptop than trying to repair this one.
11. Browse
Động từ to browse được sử dụng trong CNTT để xem qua thông tin một cách thông thường mà không quá chi tiết.
Before you come to the meeting, please browse online to get some ideas of the current trends in office furniture.
Danh từ browser, như bạn có thể đã biết, dùng để chỉ chương trình trên máy tính cho phép bạn mở và sử dụng các trang web trên Internet.
If your browser doesn’t work, try closing and reopening it.
12. File
Danh từ file trong CNTT dùng để chỉ tập hợp dữ liệu hoặc thông tin được sắp xếp theo một tên cụ thể và được lưu trữ trong một thư mục của máy tính.
Please save each year’s sales data in a different file for easy reference.
File cũng thường được sử dụng để nói về những thứ liên quan đến tệp, chẳng hạn như tên tệp, kích thước tệp, v.v.
What’s the filename you used to save last year’s sales data?
13. Blog
Bạn có blog không? Danh từ blog dùng để chỉ một trang web nơi bạn viết về những trải nghiệm, ý kiến và sở thích cá nhân của mình.
Our company’s blog offers a lot of useful information and tips on how to use our products in different ways.
Động từ to blog đơn giản có nghĩa là viết blog.
Since everyone in our department is too busy to blog for the company, management has hired a few part-timers to do the job.
14. Back up
Cụm động từ back up thường được sử dụng trong CNTT để chỉ “sao chép dữ liệu và tệp để bảo vệ chúng khỏi bị mất mát ngoài ý muốn”.
It’s always a good idea to back up your computer regularly.
Back up là một cụm động từ tách biệt có thể được sử dụng với một đại từ.
My laptop has been switching itself on and off. I think I’d better back it up after work tonight.
Backup, khi được viết thành một từ, là danh từ dùng để chỉ bản sao các tập tin và dữ liệu mà bạn đã tạo.
The system administrator does a full backup of the system every weekend.
15. Perform
Trong CNTT, chúng ta thường quan tâm đến cách hệ thống máy tính hoạt động. Động từ to perform ám chỉ tốc độ xử lý thông tin của máy tính.
Are you sure that my computer will perform better if I upgrade my RAM (computer memory)?
Danh từ performance được dùng để nói về tốc độ và khả năng (khối lượng công việc) của máy tính.
Upgrade your RAM and you won’t find any reason to complain about your computer’s performance.
Với vốn từ vựng công nghệ thông tin này, bạn đã sẵn sàng giao tiếp một cách tự tin và theo kịp những phát triển mới nhất trong CNTT.
Hãy nhớ rằng, thực hành sẽ tạo nên sự hoàn hảo. Vì vậy, hãy đăng nhập vào máy tính và bắt đầu học!

Phản hồi